Nghĩa Của Từ Ồ ạt - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
mạnh, nhanh, dồn dập, và không có trật tự
đê vỡ, nước ồ ạt tràn vào làn sóng di cư ồ ạt Đồng nghĩa: ào ạt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%E1%BB%92_%E1%BA%A1t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nghĩa Của ào ạt
-
Nghĩa Của Từ Ào ạt - Từ điển Việt
-
ào ạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ào ạt" - Là Gì?
-
ào ạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ào ạt Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ ào ạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ào ạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ÀO ẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : ào ạt | Vietnamese Translation
-
Ào ạt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ào ạt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Câu 3. Nêu Tác Dụng Của điệp Ngữ “ào ạt Mấy Ngàn Năm” Trong Bài ...
-
Grab, Profile Picture - Facebook