Nghĩa Của Từ : Oat | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: oat Best translation match:
English Vietnamese
oat * danh từ - (thực vật học) yến mạch - (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch !to sow one's wild oats - chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ) !to feel one's oat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo - phởn, tớn lên
Probably related with:
English Vietnamese
oat yến mạch ;
oat yến mạch ;
May related with:
English Vietnamese
oat * danh từ - (thực vật học) yến mạch - (thơ ca) sáo bằng cọng yến mạch !to sow one's wild oats - chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ) !to feel one's oat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo - phởn, tớn lên
oat yến mạch ;
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Từ Oats