Oắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
oắt
* ttừ
puny; little imp; mischievous/prankish child (oắt con)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
oắt
* adj
puny
Từ điển Việt Anh - VNE.
oắt
puny



Từ liên quan- oắt
- oắt con
- oắt con ngạo nghễ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Oats
-
OAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
OATS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Oatmeal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Oats Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Oat | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Oats | Vietnamese Translation
-
Oats - Wiktionary Tiếng Việt
-
OAT MILK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Oat - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Naked Oat Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'oats' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'oats' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
1.467 Món Oats Ngon Miệng Dễ Làm Từ Các đầu Bếp Tại Gia - Cookpad
-
Oặt Là Gì, Nghĩa Của Từ Oặt | Từ điển Việt