Nghĩa Của Từ Ôm ấp - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
ôm vào lòng với tình cảm tha thiết, âu yếm
ôm ấp con vào lòng Đồng nghĩa: ấp ômnuôi giữ trong lòng một cách trân trọng, tha thiết
ôm ấp mộng văn chương ôm ấp hi vọng Đồng nghĩa: ấp ủ, ủ ấp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/%C3%94m_%E1%BA%A5p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Thích Từ ôm ấp
-
ôm ấp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ ôm ấp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ôm ấp" - Là Gì?
-
ôm ấp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ÔM ẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
ôm ấp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ôm ấp Cơn Giận Bằng Chánh Niệm - Làng Mai
-
Ấp ôm
-
Kiếm Tiền Từ Nghề âu Yếm Người Lạ - Đời Sống - Zing
-
Ôm ấp - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress