Nghĩa Của Từ Orbit - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´ɔ:bit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ổ mắt
    (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
    Quỹ đạo
    (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động

    Ngoại động từ

    Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo

    Ngoại động từ

    Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)

    hình thái từ

    • V_ed : orbited
    • V-ing : orbiting

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đi theo quỹ đạo
    mặt chuyển tiếp

    Y học

    ổ mắt

    Kỹ thuật chung

    bay theo quỹ đạo
    đường đi
    quỹ đạo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apogee , circle , circumgyration , course , curve , cycle , ellipse , lap , locus , path , pattern , perigee , rotation , round , track , trajectory , ambit , area , arena , boundary , bounds , career , circumference , compass , department , dominion , extension , extent , field , jurisdiction , limit , pilgrimage , precinct , province , purview , radius , range , reach , realm , scope , sphere , sweep , circuit , tour , turn , bailiwick , domain , scene , subject , terrain , territory , world , swing , epicycle , influence , retrograde , revolution
    verb
    circle , circumvolve , gyrate , revolve , rotate , wheel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Orbit »

    tác giả

    Admin, dzunglt, na, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » The Orbit Có Nghĩa Là Gì