'''´ɔ:bit'''/, (giải phẫu) ổ mắt, (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ), Quỹ đạo, (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động, Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · orbit ý nghĩa, định nghĩa, orbit là gì: 1. the curved path through which objects in space move around a planet or star: 2. to follow a… Go into orbit · Xem thêm · Geostationary orbit · Orbital
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động ... Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS): vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn ... Keplerian orbit: quỹ đạo Kepler ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. orbit of the moon. more_vert.
Xem chi tiết »
(Giải phẫu) Ổ mắt. (Sinh vật học) Mép viền mắt (chim, sâu bọ). Quỹ đạo. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực hoạt động.
Xem chi tiết »
đường bay của một vật nhân tạo (vệ tinh hoặc tàu vũ trụ chẳng hạn) quanh một hành tinh, một ngôi sao..; quỹ đạo. the spacecraft is in orbit round the moon.
Xem chi tiết »
orbit trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng orbit (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Orbit là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Orbit là Quỹ đạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Orbit - một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ orbit trong Từ điển Anh - Việt @orbit /ɔ:bit/ * danh từ ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "orbit", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · bay theo quỹ đạođường điquỹ đạoHighly Eccentric orbit Satellite (HEOS): vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớnHohmann orbit: quỹ đạo ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa orbit Orbit: the curved path of a celestial object or spacecraft around a star, planet, or moon. It's basically something that ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa orbit verb:To go around with a gravitational pull; to move around in a circle. noun: the path of a celestial object or spacecraft ...
Xem chi tiết »
orbit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ orbit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa orbit mình. 1. 0 0. orbit. Ổ mắt. | Mép viền mắt (chim, ...
Xem chi tiết »
orbit. /'ɔ:bit/. * danh từ. (giải phẫu) ổ mắt. (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ). quỹ đạo. (nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động. * ngoại động từ. đi vào quỹ ... Bị thiếu: có | Phải bao gồm: có
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Nguyên bản của orbiting là orbit - một từ xuất phát từ tiếng Latin - có nghĩa là quỹ đạo. Nghĩa mới của từ này được nhắc đến lần đầu bởi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ The Orbit Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề the orbit có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu