Orbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
orbit
/'ɔ:bit/
* danh từ
(giải phẫu) ổ mắt
(sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ)
quỹ đạo
(nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động
* ngoại động từ
đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo
* ngoại động từ
đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ...)
orbit
quỹ đạo; (hình học) mặt chuyển tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orbit
* kỹ thuật
bay theo quỹ đạo
đường đi
quỹ đạo
toán & tin:
đi theo quỹ đạo
mặt chuyển tiếp
y học:
ổ mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orbit
the (usually elliptical) path described by one celestial body in its revolution about another
he plotted the orbit of the moon
Synonyms: celestial orbit
the path of an electron around the nucleus of an atom
Synonyms: electron orbit
Similar:
sphere: a particular environment or walk of life
his social sphere is limited
it was a closed area of employment
he's out of my orbit
Synonyms: domain, area, field, arena
scope: an area in which something acts or operates or has power or control: "the range of a supersonic jet"
a piano has a greater range than the human voice
the ambit of municipal legislation
within the compass of this article
within the scope of an investigation
outside the reach of the law
in the political orbit of a world power
Synonyms: range, reach, compass, ambit
eye socket: the bony cavity in the skull containing the eyeball
Synonyms: cranial orbit, orbital cavity
orb: move in an orbit
The moon orbits around the Earth
The planets are orbiting the sun
electrons orbit the nucleus
Synonyms: revolve



Từ liên quan- orbit
- orbital
- orbiter
- orbitale
- orbitual
- orbit node
- orbit time
- orbitotomy
- orbital arc
- orbitomalar
- orbitonasal
- orbit number
- orbit period
- orbital slot
- orbit control
- orbit counter
- orbit segment
- orbit sharing
- orbital crest
- orbital plane
- orbital point
- orbitonometry
- orbit altitude
- orbit division
- orbit tracking
- orbit transfer
- orbit trimming
- orbital cavity
- orbital motion
- orbital period
- orbital septum
- orbit generator
- orbital abscess
- orbital opening
- orbital spacing
- orbit congestion
- orbit correction
- orbit parameters
- orbit prediction
- orbital aneurysm
- orbital capacity
- orbital catch-up
- orbital electron
- orbital elements
- orbital momentum
- orbital position
- orbital rotation
- orbital topology
- orbital velocity
- orbit inclination
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » The Orbit Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Orbit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Orbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"orbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Orbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ORBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Orbit - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'orbit' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Orbit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Orbit Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
'orbit' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Orbit Là Gì ? Nghĩa ... - CungDayThang.Com
-
"orbit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"orbit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Orbit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Orbiting - Vì Sao Chia Tay Mà Không Unfriend Nhau? | Vietcetera