Orbit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
orbit
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɔr.bət/
| [ˈɔr.bət] |
Danh từ
orbit /ˈɔr.bət/
- (Giải phẫu) Ổ mắt.
- (Sinh vật học) Mép viền mắt (chim, sâu bọ).
- Quỹ đạo.
- (Nghĩa bóng) Lĩnh vực hoạt động.
Ngoại động từ
orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/
- Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo.
Chia động từ
orbit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to orbit | |||||
| Phân từ hiện tại | orbiting | |||||
| Phân từ quá khứ | orbited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orbit | orbit hoặc orbitest¹ | orbits hoặc orbiteth¹ | orbit | orbit | orbit |
| Quá khứ | orbited | orbited hoặc orbitedst¹ | orbited | orbited | orbited | orbited |
| Tương lai | will/shall² orbit | will/shall orbit hoặc wilt/shalt¹ orbit | will/shall orbit | will/shall orbit | will/shall orbit | will/shall orbit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orbit | orbit hoặc orbitest¹ | orbit | orbit | orbit | orbit |
| Quá khứ | orbited | orbited | orbited | orbited | orbited | orbited |
| Tương lai | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | orbit | — | let’s orbit | orbit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/
- Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ... ).
Chia động từ
orbit| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to orbit | |||||
| Phân từ hiện tại | orbiting | |||||
| Phân từ quá khứ | orbited | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orbit | orbit hoặc orbitest¹ | orbits hoặc orbiteth¹ | orbit | orbit | orbit |
| Quá khứ | orbited | orbited hoặc orbitedst¹ | orbited | orbited | orbited | orbited |
| Tương lai | will/shall² orbit | will/shall orbit hoặc wilt/shalt¹ orbit | will/shall orbit | will/shall orbit | will/shall orbit | will/shall orbit |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | orbit | orbit hoặc orbitest¹ | orbit | orbit | orbit | orbit |
| Quá khứ | orbited | orbited | orbited | orbited | orbited | orbited |
| Tương lai | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit | were to orbit hoặc should orbit |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | orbit | — | let’s orbit | orbit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “orbit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » The Orbit Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Orbit - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Orbit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"orbit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Orbit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
ORBIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'orbit' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Orbit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Orbit Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
'orbit' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Định Nghĩa Của Từ " Orbit Là Gì ? Nghĩa ... - CungDayThang.Com
-
"orbit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"orbit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Orbit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Orbit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Orbiting - Vì Sao Chia Tay Mà Không Unfriend Nhau? | Vietcetera