Orbit - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

orbit

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɔr.bət/
Hoa Kỳ[ˈɔr.bət]

Danh từ

orbit /ˈɔr.bət/

  1. (Giải phẫu) Ổ mắt.
  2. (Sinh vật học) Mép viền mắt (chim, sâu bọ).
  3. Quỹ đạo.
  4. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực hoạt động.

Ngoại động từ

orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/

  1. Đi vào quỹ đạo, đi theo quỹ đạo.

Chia động từ

orbit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to orbit
Phân từ hiện tại orbiting
Phân từ quá khứ orbited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại orbit orbit hoặc orbitest¹ orbits hoặc orbiteth¹ orbit orbit orbit
Quá khứ orbited orbited hoặc orbitedst¹ orbited orbited orbited orbited
Tương lai will/shall² orbit will/shall orbit hoặc wilt/shalt¹ orbit will/shall orbit will/shall orbit will/shall orbit will/shall orbit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại orbit orbit hoặc orbitest¹ orbit orbit orbit orbit
Quá khứ orbited orbited orbited orbited orbited orbited
Tương lai were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại orbit let’s orbit orbit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

orbit ngoại động từ /ˈɔr.bət/

  1. Đưa vào quỹ đạo (con tàu vũ trụ... ).

Chia động từ

orbit
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to orbit
Phân từ hiện tại orbiting
Phân từ quá khứ orbited
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại orbit orbit hoặc orbitest¹ orbits hoặc orbiteth¹ orbit orbit orbit
Quá khứ orbited orbited hoặc orbitedst¹ orbited orbited orbited orbited
Tương lai will/shall² orbit will/shall orbit hoặc wilt/shalt¹ orbit will/shall orbit will/shall orbit will/shall orbit will/shall orbit
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại orbit orbit hoặc orbitest¹ orbit orbit orbit orbit
Quá khứ orbited orbited orbited orbited orbited orbited
Tương lai were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit were to orbit hoặc should orbit
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại orbit let’s orbit orbit
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “orbit”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=orbit&oldid=1884957” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục orbit 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » The Orbit Có Nghĩa Là Gì