Nghĩa Của Từ Phếch - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Phụ từ
đến mức độ như chẳng còn màu sắc gì rõ ràng nữa cả do bị phai hẳn đi, ngả sang màu trắng đục không đều
cái áo màu nhạt phếch mặt bạc phếch Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ph%E1%BA%BFch »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chữ Phếch Nghĩa Là Gì
-
Phếch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phếch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phếch Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "phếch" - Là Gì?
-
Từ Phếch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Fake Là Gì - Hàng Fake Loại 1,2 Là Hàng Gì?
-
Ra Phết Từ điển Tiếng Việt Của Hoàng Phê Giảng Nghĩa ... - Facebook
-
FAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phếch - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Phếch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể