Phếch - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "phếch" thành Tiếng Anh
bleached, losing freshness là các bản dịch hàng đầu của "phếch" thành Tiếng Anh.
phếch adjective + Thêm bản dịch Thêm phếchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bleached
adjective verb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
losing freshness
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
bleached
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " phếch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "phếch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Chữ Phếch Nghĩa Là Gì
-
Phếch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phếch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Phếch Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt "phếch" - Là Gì?
-
Từ Phếch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phếch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Phếch - Từ điển Việt
-
Fake Là Gì - Hàng Fake Loại 1,2 Là Hàng Gì?
-
Ra Phết Từ điển Tiếng Việt Của Hoàng Phê Giảng Nghĩa ... - Facebook
-
FAKE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phếch Nghĩa Là Gì? - Từ-điể