Nghĩa Của Từ Poverty - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
BrE /ˈpɒvəti/
NAmE /'pɑ:vərti/
Thông dụng
Danh từ
Cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng
live in poverty sống trong cảnh nghèo nàn to be reduced to extreme poverty lâm vào cảnh bần cùng cơ cực(nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn (vật chất); sự thấp kém, sự nghèo nàn (tinh thần)
a great poverty of ideas tình trạng hết sức nghèo nàn về tư tưởngTình trạng thấp kém, chất lượng nghèo nàn
the poverty of the soil tình trạng đất cằn cỗi grinding poverty cảnh nghèo cùng cực gây ra đau khổ (như) grindingChuyên ngành
Kinh tế
sự bần cùng
sự nghèo
sự nghèo khó
tình trạng nghèo khó
secondary poverty tình trạng nghèo khó cấp haiCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
abjection , aridity , bankruptcy , barrenness , beggary , dearth , debt , deficiency , deficit , depletion , destitution , difficulty , distress , emptiness , exiguity , famine , hardship , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insolvency , insufficiency , lack , meagerness , necessitousness , necessity , pass , paucity , pauperism , pennilessness , penury , pinch , poorness , privation , reduction , scarcity , shortage , starvation , straits , underdevelopment , vacancy , impecuniosity , need , neediness , penuriousness , want , defect , scantiness , scantness , scarceness , shortcoming , shortfall , underage , dire straits , infecundity , mendicancy , rags , squalor , sterility , tenuityTừ trái nghĩa
noun
abundance , affluence , luxury , richness , wealth Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Poverty »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Nghèo Nàn Là Gì
-
Nghèo Nàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
'nghèo Nàn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Nghèo Nàn Của Một Thế Hệ Không Quá đáng Sợ, Khủng Khiếp Nhất ...
-
Từ điển Tiếng Việt "nghèo Nàn" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nghèo Nàn Là Gì
-
NGHÈO NÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghèo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sự Nghèo Nàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Nghèo Nàn Của Tôn Giáo - Tài Liệu Text - 123doc
-
Sự Nghèo Nàn Của Thuyết Sử Luận - Karl R. Popper - Sách Khai Minh
-
Sự Nghèo Nàn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghèo Nàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ Điển - Từ Nghèo Nàn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tại Sao Châu Phi “giàu” Mà Vẫn “nghèo”?
-
Nghèo Nàn
-
"sự Nghèo Nàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
8 Tác Dụng Tâm Sinh Lý Của Sự Nghèo Nàn - Sainte Anastasie