Nghĩa Của Từ Rain, Từ Rain Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
mưa
to be caught in the rain
bị mưa
to keep the rain out
cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào
ví dụ kháca rain of fire
trận mưa đạn
rain of tears
khóc như mưa
rain or shine
dù mưa hay nắng
-
(the rains) mùa mưa
-
(the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)
-
động từ
mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
it is raining hard
trời mưa to
it has rained itself out
mưa đã tạnh
ví dụ khácto rain blows on someone
đấm ai túi bụi
to rain bullets
bắn đạn như mưa
to rain tears
khóc như mưa, nước mắt giàn giụa
Cụm từ/thành ngữ
after rain comes fair weather (sunshine)
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
to get out of the rain
tránh được những điều bực mình khó chịu
not to know enough to get out of the rain
(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
thành ngữ khácright as rain
(thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả
to come in when it rain
(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu
it rains cats and dogs
trời mưa như trút
it never rains but it pours
(xem) pour
not to know enough to go in when it rains
(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
Từ gần giống
rainforest rainy train grain rainbowTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » đọng Từ Rain
-
Trong Bài Học Này, Monkey Sẽ Hướng Dẫn Các Bạn Cách Chia động Từ Rain đúng Cách. ... Rain - Ý Nghĩa Và Cách Dùng.
-
Rain - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Rain - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ "to Rain" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để RAIN
-
Rain - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rained - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rain - English Class - Lớp Học Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Rain Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tra Từ Rain - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'rain' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Rained Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Rain
-
"rain" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rain Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt