Nghĩa Của Từ Rubble - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'rʌbl/
Thông dụng
Danh từ
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát)
Sỏi; cuội
(địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sa khoáng mảnh vụn
Xây dựng
đá dăm đá vụn
đá, vữa vụn
Giải thích EN: Any old stone or masonry used as filler.
Giải thích VN: Các viên đá nhỏ thừa hoặc vật liệu xây đã sử dụng được tái sử dụng như vật liệu dùng để nhồi, lấp.
gạch đá vụn
Kỹ thuật chung
đá bỏ kè
đá cuội
đá dăm
đá hộc
đá tảng
đá vụn
đất đá vụn
đứt gãy
sỏi
sự bỏ kè
sự xếp đá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
debris , wrack , wreck , wreckage , brash , fill , scree Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Rubble »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Hades, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gạch Vụn Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Gạch Vụn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "gạch Vụn" - Là Gì?
-
GẠCH VỤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gạch Vụn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gạch Vụn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gạch Vụn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Rubble, Từ Rubble Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gạch đập (vụn)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Wreck Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rubbly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rubble
-
Wreck Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden