Rubble

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. rubble
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
rubble Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubble Phát âm : /'rʌbl/

+ danh từ

  • gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
  • sỏi; cuội
  • (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  debris dust junk detritus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubble"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubble" rabble raffle rebel revile riffle rifle ripple rouble rubble rubeola more...
Lượt xem: 580 Từ vừa tra + rubble : gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)

Từ khóa » Gạch Vụn Tiếng Anh Là Gì