Rubble
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- rubble
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát)
- sỏi; cuội
- (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
- Từ đồng nghĩa: debris dust junk detritus
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rubble": rabble raffle rebel revile riffle rifle ripple rouble rubble rubeola more...
Từ khóa » Gạch Vụn Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Gạch Vụn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "gạch Vụn" - Là Gì?
-
GẠCH VỤN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gạch Vụn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gạch Vụn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gạch Vụn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Rubble, Từ Rubble Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gạch đập (vụn)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Wreck Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Rubbly Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Rubble - Từ điển Anh - Việt
-
Wreck Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden