Wreck Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ wreck tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wreck tiếng Anh wreck (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wreck

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wreck tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wreck trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wreck tiếng Anh nghĩa là gì.

wreck /rek/* danh từ- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ=the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá=to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát=the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó- vật đổ nát; gạch vụn=to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn- (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm- vật trôi giạt=shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt- người suy nhược, người tàn phế=he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa* ngoại động từ- làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai=to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch- (hàng hải) làm đắm (tàu)- lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)* nội động từ- bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)- đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)- bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

Thuật ngữ liên quan tới wreck

  • unthinkability tiếng Anh là gì?
  • gun-bank tiếng Anh là gì?
  • falconine tiếng Anh là gì?
  • enliven tiếng Anh là gì?
  • hagridden tiếng Anh là gì?
  • stumbling-block tiếng Anh là gì?
  • Victorians tiếng Anh là gì?
  • vinolence tiếng Anh là gì?
  • intenseness tiếng Anh là gì?
  • hagfish tiếng Anh là gì?
  • deoxidations tiếng Anh là gì?
  • country-and-western tiếng Anh là gì?
  • bani tiếng Anh là gì?
  • sparked tiếng Anh là gì?
  • soapless tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wreck trong tiếng Anh

wreck có nghĩa là: wreck /rek/* danh từ- sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ=the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá=to go to wreck+ sụp đổ, đổ nát=the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó- vật đổ nát; gạch vụn=to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn- (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm- vật trôi giạt=shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt- người suy nhược, người tàn phế=he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa* ngoại động từ- làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai=to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch- (hàng hải) làm đắm (tàu)- lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà)* nội động từ- bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...)- đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu)- bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)

Đây là cách dùng wreck tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wreck tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wreck /rek/* danh từ- sự phá hỏng tiếng Anh là gì? sự tàn phá tiếng Anh là gì? sự phá hoại tiếng Anh là gì? sự sụp đổ=the storm caused many wrecks+ cơn bão đã gây nhiều tàn phá=to go to wreck+ sụp đổ tiếng Anh là gì? đổ nát=the wreck of his hopes+ sự sụp đỏ tất cả hy vọng của nó- vật đổ nát tiếng Anh là gì? gạch vụn=to search the corpses among the wrecks+ tìm xác chết trong đống gạch vụn- (hàng hải) xác tàu chìm tiếng Anh là gì? tàu chìm- vật trôi giạt=shores are strewn with wrecks+ bờ biển đầy những vật trôi giạt- người suy nhược tiếng Anh là gì? người tàn phế=he is the wreck of his former self+ nó chỉ còn là một con người tàn phế không còn phong độ xưa nữa* ngoại động từ- làm hỏng tiếng Anh là gì? phá hoại tiếng Anh là gì? làm tan vỡ tiếng Anh là gì? làm sụp đổ (hy vọng) tiếng Anh là gì? làm thất bại ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=to wreck someone's hope+ làm sụp đổ hy vọng của ai=to wreck a plan+ làm thất bại một kế hoạch- (hàng hải) làm đắm (tàu)- lầm trật đường ray tiếng Anh là gì? làm đổ (ô tô) tiếng Anh là gì? phá huỷ (một toà nhà)* nội động từ- bị sụp đổ tiếng Anh là gì? bị tan vỡ (hy vọng...)- đắm tiếng Anh là gì? chìm tiếng Anh là gì? bị đánh đắm (tàu)- bị làm trật đường ray tiếng Anh là gì? bị đổ (ô tô)

Từ khóa » Gạch Vụn Tiếng Anh Là Gì