Nghĩa Của Từ Shop - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ʃɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cửa hàng, cửa hiệu (như) store
    Phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop
    (thông tục) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn
    to set up shop bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh to shut up shop thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu I have looked for it all over the shop tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi my books are all over the shop sách của tôi lung tung cả lên
    Mọi nơi, mọi chỗ
    Giấu nghề nghiệp

    Nội động từ

    Đi mua hàng, đi chợ (thường) go shopping
    Cung cấp tài liệu, tin tức về (ai) (nhất là cho cảnh sát)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đến (cửa hàng) để mua hàng
    shopping the stores looking for bargains đi các cửa hàng để khảo giá
    (từ lóng) bỏ tù, bắt giam
    shop around (for something) (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)

    Cấu trúc từ

    all over the shop
    trong tình trạng lộn xộn; lung tung khắp mọi nơi
    to come to the wrong shop
    hỏi nhầm chỗ; hỏi nhầm người
    to sink the shop
    không bàn đến chuyện làm ăn; không bàn đến chuyện chuyên môn
    to talk shop
    nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
    set up shop
    bắt đầu công việc làm ăn, kinh doanh

    Hình Thái Từ

    • Ved : Shopped
    • Ving: Shopping

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công đoạn
    core shop công đoạn làm thao molding shop công đoạn làm khuôn sand shop công đoạn chuẩn bị cát (làm khuôn)
    nhà máy
    phân xưởng

    Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.

    Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.

    abutting shop các phân xưởng bên abutting shop các phân xưởng cận adjusting shop phân xưởng lắp ráp assembly shop phân xưởng lắp ráp auxiliary shop phân xưởng phụ axle-turning shop phân xưởng tiện trục blacksmith's shop phân xưởng rèn blank production shop phân xưởng chuẩn bị phôi blast-furnace shop phân xưởng lò cao blast-furnace shop phân xưởng luyện gang body shop phân xưởng thùng xe boiler shop phân xưởng nồi hơi casting shop phân xưởng đúc cold-stamping shop phân xưởng dập nguội composition shop phân xưởng tổng hợp concentration shop phân xưởng làm giàu quặng concentration shop phân xưởng tuyển khoáng crushing shop phân xưởng nghiền cutting shop phân xưởng đánh bóng cutting shop phân xưởng mài sắc drop shop phân xưởng rèn engineering shop phân xưởng cơ khí erecting shop phân xưởng lắp ráp fermentation and salting shop phân xưởng muối lên men fitting shop phân xưởng lắp ráp fitting shop phân xưởng nguội forge shop phân xưởng rèn forging shop phân xưởng rèn furnace shop phân xưởng lò đốt grinding shop phân xưởng mài láng hammer shop phân xưởng rèn machine shop phân xưởng cơ khí main shop gian chính của phân xưởng mix developing shop phân xưởng gia công hàng loạt molding shop phân xưởng làm khuôn one-off shop phân xưởng riêng biệt overhaul shop phân xưởng sửa chữa oxygen converter shop phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi packing shop phân xưởng đóng gói paint shop phân xưởng sơn paint shop phân xưởng sơn vẽ pattern (maker's) shop phân xưởng mộc mẫu pattern-shop phân xưởng đúc planing shop phân xưởng bào plater'sshop phân xưởng mạ (đóng tầu) polishing shop phân xưởng đánh bóng polishing shop phân xưởng mài láng polishing shop phân xưởng mài sắc preparation shop phân xưởng chuẩn bị repairing shop phân xưởng sửa chữa riveting shop phân xưởng (đinh) tán roasting shop phân xưởng nung service (work) shop phân xưởng sửa chữa shop transport vận chuyển trong phân xưởng slabbing shop phân xưởng cán thô smith's shop phân xưởng rèn sorting shop phân xưởng phân loại straightening shop phân xưởng hoàn thiện (thép cán) straightening shop phân xưởng nắn thẳng (thép cán) toolmaker's shop phân xưởng dụng cụ turning shop phân xưởng tiện upgrading shop phân xưởng làm giàu quặng upgrading shop phân xưởng tuyển khoáng welding shop phân xưởng hàn woodworking shop phân xưởng gỗ

    Kinh tế

    chỗ làm việc
    cơ quan
    cơ sở
    công xưởng
    dues shop công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn shop floor công xưởng sản xuất shop office expenses chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng shop steward đại biểu công xưởng sweatshop (sweat-shop) công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ union shop công xưởng, xí nghiệp khép kín
    cửa hàng
    bucket shop cửa hàng (hãng) lừa đảo buy-and-sell shop cửa hàng đồ cũ (ở New York) chain shop cửa hàng liên nhánh closed shop cửa hàng đóng kín co-operative shop (store) cửa hàng hợp tác corner shop cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở crash selling shop cửa hàng hạ giá cut-price shop/story cửa hàng bán hạ giá day-and-night shop cửa hàng bán suốt (ngày đêm) do-it yourself shop cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà) duty-free shop cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...) duty-free shop cửa hàng miễn thuế quan exhibition shop cửa hàng trưng bày fancy shop cửa hàng xa sỉ phẩm furniture shop cửa hàng trang trí nội thất gift shop cửa hàng quà tặng grocery shop cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm head shop cửa hàng chính high-street shop các cửa hàng jumble shop cửa hàng đồ tạp jumble shop cửa hàng đồ tạp (giá rẻ) junk shop cửa hàng bán đồ cũ phế thải junk-shop cửa hàng bán đồ cũ junk-shop cửa hàng đồng nát junk-shop cửa hàng tầm tầm middle shop middle way cửa hàng trung gian mobile shop cửa hàng lưu động motorcycle shop cửa hàng xe (gắn máy) multiple shop cửa hàng có nhiều chi nhánh one-price shop cửa hàng bán giá độc nhất one-price shop cửa hàng một giá open shop cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở reject shop cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm reject shop cửa hàng bán đồ phế thải reject shop cửa hàng phế phẩm second-hand shop cửa hàng bán đồ cũ sex shop cửa hàng đồ dùng tính dục shop assistant người bán hàng (ở cửa hàng) shop assistant nhân viên của hàng shop assistant nhân viên cửa hàng shop management quản lý cửa hàng shop of old standing cửa hàng có tiếng lâu đời shop sign bảng hiệu cửa hàng shop traffic sự buôn bán trong cửa hàng shop without (going) shopping cửa hàng giao tận nhà shop without (going) shopping cửa hàng khỏi đi mua shoplifting (shop-lifting) việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng show-shop của hàng bán triển lãm show-shop cửa hàng bán triển lãm specialist shop cửa hàng chuyên doanh speciality shop cửa hàng chuyên doanh specialty shop cửa hàng chuyên doanh stationery shop cửa hàng văn phòng phẩm swag-shop cửa hàng bán đồ ăn cắp swag-shop cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu swag-shop cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp taka-way shop cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về) take-away shop cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về tallyshop (tallyshop) cửa hàng bán trả dần tallyshop (tally-shop) cửa hàng bán trả góp tobacco shop cửa hàng chuyên doanh thuốc lá travelling articles shop cửa hàng đồ dùng du lịch unisex shop cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ wholesale shop cửa hàng bán sỉ women and children articles shop cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
    cửa hiệu
    open shop cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở up-market shop cửa hiệu hàng cao up-market shop cửa hiệu hàng giá cao
    đến cửa hiệu mua đồ
    đi chợ
    đi mua hàng
    người giới thiệu, đi mua hàng, đến cửa hiệu mua đồ
    người tiến dẫn
    phân xưởng
    assembly shop phân xưởng lắp ráp development shop phân xưởng sản xuất thử machine shop phân xưởng máy maintenance shop phân xưởng bảo trì maintenance shop phân xưởng duy tu manufacturing shop phân xưởng chế tạo, sản xuất sausage making shop phân xưởng giò shop floor phân xưởng sản xuất shop floor worker công nhân phân xưởng shop foreman quản đốc phân xưởng shop management quản lý (phân) xưởng shop office expenses chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
    quầy bán chuyên về một mặt hàng (trong một cửa hàng lớn)
    sở
    tiệm
    pawnshop (pawnshop) nhà, hiệu, tiệm cầm đồ second-hand shop tiệm buôn đồ cũ shopkeeper (shopkeeper) chủ tiệm (nhỏ) tied shop cửa tiệm bị ràng buộc tobacconists shop tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
    trường sở
    xưởng sửa chữa
    machine shop (machine-shop) xưởng sửa chữa máy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarket
    verb
    buy , go shopping , hunt for , look for , market , purchase , try to buy , boutique , browse , business , emporium , factory , hunt , mart , office , outlet , plant , store , studio , workplace

    Từ trái nghĩa

    verb
    sell Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Shop »

    tác giả

    Admin, Ngọc, ho luan, ngoc hung, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Body Shopping Là Gì