Nghĩa Của Từ Silk - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /silk/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều silks

    Tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra)
    Tơ, chỉ, lụa (chỉ và vải làm bằng tơ đó)
    ( số nhiều) quần áo bằng lụa
    (thông tục) luật sư hoàng gia, mặc áo dài bằng lụa tại triều
    to take silk được phong làm luật sư hoàng gia
    Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
    ( định ngữ) (bằng) tơ
    silk stockings bít tất tơ to hit the silk (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay to make a silk purse out of a sow's ear ít bột vẫn gột nên hồ take silk trở thành luật sư hoàng gia

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    lụa tơ tằm
    tơ tằm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lụa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    râu ngô

    Nguồn khác

    • silk : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fabric , fiber , mantua , pongee , samite , sendal , taffeta , thread , tulle , tussah , tussore Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Silk »

    tác giả

    Admin, Paipay, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Silk Là Từ Loại Gì