Từ điển Anh Việt"silk"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
silk
silk /silk/- danh từ
- (thông tục) luật sư hoàng gia (Anh)
- to take silk: được phong làm luật sư hoàng gia
- nước ngọc (độ óng ánh của ngọc)
- (định ngữ) (bằng) tơ
- silk stockings: bít tất tơ
- to hit the silk
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay
- to make a silk purse out of a sow's ear
lụa |
lụa tơ tằm |
tơ tằm |
sewing silk: chỉ khâu tơ tằm |
tơ |
artificial silk: tơ nhân tạo |
sewing silk: chỉ khâu tơ tằm |
silk screen: lưới tơ (để in hoa) |
silk screen printing: sự in lưới tơ |
silk spinning: sự kéo sợi tơ |
single silk covered wire: dây được bọc 1 lớp tơ |
bông thủy tinh |
|
glass wool |
|
rèm the |
|
lụa |
|
sợi thực vật |
|
lưới sàng lụa |
lưới sàng vải |
râu ngô |
tơ |
duty on silk: thuế nhập (hàng) tơ lụa |
lưới lụa |
|
sàng lưới lụa |
|
sàng lụa lỗ to |
|
sàng bột |
|
lưới rây lụa |
|
mặt rây lụa |
|
mặt sàng lụa |
|
lưới rây lụa |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
silk
Từ điển Collocation
silk noun
ADJ. heavy | delicate, fine, thin | soft | pure | artificial | bright the bright silks of saris | rich a drawing room decorated in rich blue and purple silks | faded | watered | raw | Chinese, Thai, etc.
VERB + SILK produce fine silks produced in Italy | spin, weave | be lined with, be trimmed with
SILK + NOUN industry, mill
PREP. in ~ (= wearing clothes made of silk) ladies in silks and satins | of ~ an evening dress of pure white silk
Từ điển WordNet
n.
- a fabric made from the fine threads produced by certain insect larvae
- fibers from silkworm cocoons provide threads for knitting
File Extension Dictionary
Same as SLK