Nghĩa Của Từ : Smacking | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: smacking Best translation match:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
smacking | * danh từ - cái tát, cái bợp, cái vả |
English | English |
smacking; slap; smack | the act of smacking something; a blow delivered with an open hand |
English | Vietnamese |
smack-dab | * phó từ - thẳng vào, đúng ngay vào |
smack-smooth | * phó từ - trơn tru; suôn sẻ |
smacking | * danh từ - cái tát, cái bợp, cái vả |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Smacking Dịch
-
Ý Nghĩa Của Smacking Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SMACKING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Smacking: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
SMACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Smack Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Smack Dab | JW Marriott Hà Nội
-
Smacking - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Anh-Yiddish Dịch:: Smack :: Dictionary
-
Smacking Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'smacking' Trong Từ điển Từ điển Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'smacking' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Always Smack Bang Average - Cafe Del Sol, Siegen Traveller Reviews
-
Downtown Las Vegas Lip Smacking Food Tour - Klook Việt Nam