Smacking - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa smacking

Nghĩa của từ smacking - smacking là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ sảng khoái có tiếng lanh lảnh, ầm ĩ

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

sly-grog slyly slyness slype smack smack-dab smacker smacking smacksman smack'sman smack-smooth small small and early small arms small beaked small beer small bore small calo small calorie small capital

Từ khóa » Smacking Dịch