Smack Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "smack" thành Tiếng Việt

tát, vỗ, thoáng có vị là các bản dịch hàng đầu của "smack" thành Tiếng Việt.

smack verb noun adverb ngữ pháp

A distinct flavour. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • tát

    But if I flinched or shed a tear, another smack.

    Nhưng nếu tôi nhăn mặt hay rơi nước mắt, là thêm cái tát nữa.

    GlosbeMT_RnD
  • vỗ

    Don't forget to smack it when you turn it on, otherwise the screen doesn't come on.

    Nhớ vỗ mạnh lúc bật, không thì màn hình sẽ chẳng hiện lên đâu.

    GlosbeMT_RnD
  • thoáng có vị

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • chép
    • vẻ
    • bớp
    • quất
    • chép môi
    • cái hôi kêu
    • cái tát
    • cái vỗ
    • cái đập
    • có mùi là lạ
    • có vẻ
    • có vị là lạ
    • cú đập mạnh
    • mùi thoang thoảng
    • một chút
    • thoáng có mùi
    • tiếng bốp
    • tiếng chát
    • tiếng chép môi
    • tàu đánh cá
    • tạt tai
    • vị thoang thoảng
    • vụt kêu vun vút
    • đánh bốp một cái
    • đánh chát một cái
    • đúng ngay vào
    • phát
    • tạt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " smack " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "smack"

smack Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "smack" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Smacking Dịch