Nghĩa Của Từ : Sniffles | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sniffles Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
sniffles | sụt sịt ; |
sniffles | sụt sịt ; |
English | Vietnamese |
sniffle | * danh từ - (số nhiều) sự sổ mũi - tiếng xỉ mũi * nội động từ - sổ mũi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sụt Sịt Tiếng Anh
-
SỤT SỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỤT SỊT - Translation In English
-
SỤT SỊT DO KHÓC - Translation In English
-
'sụt Sịt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khóc Sụt Sịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sụt Sịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"sịt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sịt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Đo La Tât Cả Hả? Cô Sụt Sịt." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sụt Sịt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Sụt Sịt? - Vietnamese - English Dictionary