Tra từ 'sụt sịt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"sụt sịt" in English · volume_up · sniffle · snuffle.
Xem chi tiết »
Translation for 'sụt sịt do khóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
1. Hai người bạn này đã bỏ mặc Max canh chừng hành tinh Sụt Sịt. The two left Max to guard Planet Drool. 2. Cậu nên đi khâm phục những chuyện không ...
Xem chi tiết »
khóc sụt sịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khóc sụt sịt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
sụt sịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụt sịt sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
'sniffles' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ ... sụt sịt ;. sniffles. sụt sịt ; ...
Xem chi tiết »
sịt. sịt. Of a dull black; livid. Môi thâm sịt: To have livid lips. Sniff. Sụt sịt: To sniff noisily, to snufle; Sụt sịt mũi: To snuffle through one's nose ...
Xem chi tiết »
?' Cô sụt sịt." tiếng anh câu này dịch: 'Is that all?' she sniffed. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Tôi mà ra đó là sẽ phải khám cho cái thằng nhóc mũi bị sụt sịt. If I go out there, I get assigned a kid with a runny nose.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
sụt sịt. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt sịt. +. xem sịt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt sịt".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Sụt Sịt Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụt sịt tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu