Sụt Sịt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- ngon mắt Tiếng Việt là gì?
- thiết tha Tiếng Việt là gì?
- trưng thầu Tiếng Việt là gì?
- Bảo Lạc Tiếng Việt là gì?
- tọc mạch Tiếng Việt là gì?
- thủy mặc Tiếng Việt là gì?
- nguy cấp Tiếng Việt là gì?
- thất thủ Tiếng Việt là gì?
- Cam Phước Tây Tiếng Việt là gì?
- nón bài thơ Tiếng Việt là gì?
- quốc hiệu Tiếng Việt là gì?
- vũ khúc Tiếng Việt là gì?
- loãng Tiếng Việt là gì?
- uy lực Tiếng Việt là gì?
- cày bừa Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sụt sịt trong Tiếng Việt
sụt sịt có nghĩa là: - Tiếng thở mạnh khi mũi có nước: Sụt sịt mũi; Khóc sụt sịt.
Đây là cách dùng sụt sịt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sụt sịt là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Sụt Sịt Tiếng Anh
-
SỤT SỊT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỤT SỊT - Translation In English
-
SỤT SỊT DO KHÓC - Translation In English
-
'sụt Sịt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Khóc Sụt Sịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sụt Sịt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Sniffles | Vietnamese Translation
-
"sịt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sịt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Đo La Tât Cả Hả? Cô Sụt Sịt." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sịt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Definition Of Sụt Sịt? - Vietnamese - English Dictionary