Nghĩa Của Từ : Spell | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: spell Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: spell Best translation match: | English | Vietnamese |
| spell | * danh từ - lời thần chú - bùa mê =under a spell+ bị bùa mê - sự làm say mê; sức quyến rũ =to cast a spell on+ làm say mê * ngoại động từ spelled, spelt - viết vần, đánh vần; viết theo chính tả =to spell in full+ viết nguyên chữ - có nghĩa; báo hiệu =to spell ruin to+ báo hiệu sự suy tàn của !to spell backward - đánh vần ngược (một từ) - (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai - xuyên tạc ý nghĩa !to spell out - (thông tục) giải thích rõ ràng * danh từ - đợt, phiên (việc) =a cold spell+ một đợt rét =to work by spells+ thay phiên nhau làm việc - thời gian ngắn =to rest for a spell+ nghỉ một thời gian ngắn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh) - (Uc) thời gian nghỉ ngắn * ngoại động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai) - (Uc) cho nghỉ (ngựa) * nội động từ - (Uc) nghỉ một lát |
| English | Vietnamese |
| spell | bùa chú ; bùa mê ; chú ; chú đó ; chút ; chắc chắn ; câu thần chú ; ghi ; giải thích ; khẩu quyết ; linh chú ; lúc ; lời nguyền sẽ ; lời nguyền ; mô tả ; nghĩ từ ; nguyền ; niệm chú ; phép thuật ; phép ; phù phép ; thay ; thích ; thần chú nào ; thần chú ; thần chú ấy ; thời gian ; tả ; từ ấy ; từng ; viết chữ ; viết ; vần ; đánh vần chữ ; đánh vần tên ; đánh vần ; đánh vần được chữ ; đánh vần được ; đẹp ; |
| spell | bùa chú ; bùa mê ; chú ; chú đó ; chút ; chắc chắn ; chữ ; câu thần chú ; ghi ; giải thích ; khẩu quyết ; linh chú ; lúc ; lời nguyền sẽ ; lời nguyền ; mô tả ; nguyền ; niệm chú ; phép thuật ; phép ; phù phép ; râ ; thay ; thuâ ; thích ; thần chú nào ; thần chú ; thần chú ấy ; thời gian ; tả ; từ ấy ; từng ; viết chữ ; viết ; vần ; yêu ; đánh vần tên ; đánh vần ; đánh vần được chữ ; đánh vần được ; đẹp ; ́ râ ; |
| English | English |
| spell; enchantment; trance | a psychological state induced by (or as if induced by) a magical incantation |
| spell; go; tour; turn | a time for working (after which you will be relieved by someone else) |
| spell; patch; piece; while | a period of indeterminate length (usually short) marked by some action or condition |
| spell; charm; magic spell; magical spell | a verbal formula believed to have magical force |
| spell; spell out | orally recite the letters of or give the spelling of |
| spell; import | indicate or signify |
| spell; write | write or name the letters that comprise the conventionally accepted form of (a word or part of a word) |
| English | Vietnamese |
| mis-spell | * ngoại động từ mis-spelt /'mis'spelt/ - viết văn sai, viết sai chính tả |
| spell-down | * danh từ - cuộc thi chính tả |
| spelling | * danh từ - sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả =another spelling of the same word+ cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Từ Spell
-
SPELL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Spell – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Glosbe - Spell In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Spell - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Spell - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Spell - Spell Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
SPELL THE WORD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Spell Là Gì
-
Spell Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 8 Spell Đọc Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'spell|spelled|spelling|spells