Nghĩa Của Từ Split - Từ điển Anh Việt - - Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Split | Nghĩa của từ split trong tiếng Anh
/ˈsplɪt/
- Tính từ
- nứt, nẻ, chia ra, tách ra
- Động từ
- ghẻ, bửa, tách
- chia ra từng phần
- to split the job: chia việc
- to split a sum of money: chia một số tiền
- chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái)
- (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử)
- nứt, vỡ, nẻ
- chia rẽ, phân hoá, không nhất trí
- to split on a question: không nhất trí về một vấn đề
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau
- to spit off (up)
- làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra
- to split the difference
- lấy số trung bình
- thoả hiệp
- to split hairs
- chẻ sợi tóc làm tư
- to split one's sides
- cười vỡ bụng
- to spilt on someone
- (từ lóng) tố cáo ai; phản ai
- to split one's vote
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
- head is splitting
- đầu nhức như búa bổ
Những từ liên quan với SPLIT
separate, rupture, division, chasm, schism, breach, discord, divide, splinter, fissure, isolate, gap, rift cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Split
-
Tra động Từ
-
Split - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Split Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SPLIT
-
Quá Khứ Phân Từ Của Split
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Split Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Thì Quá Khứ đơn - Du Học AMEC
-
Split - Linh Vũ English
-
II. Passive Voice 1. They Split The Chores Equally. - All The House Chor