Split - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc split
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc split
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Split.
Cách chia: put
Trợ động từ: have, be
Other forms: split oneself/not split
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I split
- you split
- he/she/it splits
- we split
- you split
- they split
Quá khứ
- I split
- you split
- he/she/it split
- we split
- you split
- they split
Hiện tại tiếp diễn
- I am splitting
- you are splitting
- he/she/it is splitting
- we are splitting
- you are splitting
- they are splitting
Hiện tại hoàn thành
- I have split
- you have split
- he/she/it has split
- we have split
- you have split
- they have split
Tương lai
- I will split
- you will split
- he/she/it will split
- we will split
- you will split
- they will split
Tương lai hoàn thành
- I will have split
- you will have split
- he/she/it will have split
- we will have split
- you will have split
- they will have split
Quá khứ tiếp diễn
- I was splitting
- you were splitting
- he/she/it was splitting
- we were splitting
- you were splitting
- they were splitting
Quá khứ hoàn thành
- I had split
- you had split
- he/she/it had split
- we had split
- you had split
- they had split
Tương lai tiếp diễn
- I will be splitting
- you will be splitting
- he/she/it will be splitting
- we will be splitting
- you will be splitting
- they will be splitting
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been splitting
- you have been splitting
- he/she/it has been splitting
- we have been splitting
- you have been splitting
- they have been splitting
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been splitting
- you had been splitting
- he/she/it had been splitting
- we had been splitting
- you had been splitting
- they had been splitting
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been splitting
- you will have been splitting
- he/she/it will have been splitting
- we will have been splitting
- you will have been splitting
- they will have been splitting
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- split
- let’s split
- split
Hiện tại
- splitting
Quá khứ
- split
Infinitive
- to split
Phân từ hoàn thành
- having split
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Split
-
Tra động Từ
-
Split - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Split Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SPLIT
-
Quá Khứ Phân Từ Của Split
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Split Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Thì Quá Khứ đơn - Du Học AMEC
-
II. Passive Voice 1. They Split The Chores Equally. - All The House Chor
-
Nghĩa Của Từ Split - Từ điển Anh Việt - - Dictionary