Split - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Split
Email
| Cách chia động từ split rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ split ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SPLIT
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to split | splitting | split |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | split | split | splits | split | split | split |
| Hiện tại tiếp diễn | am splitting | are splitting | is splitting | are splitting | are splitting | are splitting |
| Quá khứ đơn | split | split | split | split | split | split |
| Quá khứ tiếp diễn | was splitting | were splitting | was splitting | were splitting | were splitting | were splitting |
| Hiện tại hoàn thành | have split | have split | has split | have split | have split | have split |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been splitting | have been splitting | has been splitting | have been splitting | have been splitting | have been splitting |
| Quá khứ hoàn thành | had split | had split | had split | had split | had split | had split |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been splitting | had been splitting | had been splitting | had been splitting | had been splitting | had been splitting |
| Tương Lai | will split | will split | will split | will split | will split | will split |
| TL Tiếp Diễn | will be splitting | will be splitting | will be splitting | will be splitting | will be splitting | will be splitting |
| Tương Lai hoàn thành | will have split | will have split | will have split | will have split | will have split | will have split |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been splitting | will have been splitting | will have been splitting | will have been splitting | will have been splitting | will have been splitting |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would split | would split | would split | would split | would split | would split |
| Conditional Perfect | would have split | would have split | would have split | would have split | would have split | would have split |
| Conditional Present Progressive | would be splitting | would be splitting | would be splitting | would be splitting | would be splitting | would be splitting |
| Conditional Perfect Progressive | would have been splitting | would have been splitting | would have been splitting | would have been splitting | would have been splitting | would have been splitting |
| Present Subjunctive | split | split | split | split | split | split |
| Past Subjunctive | split | split | split | split | split | split |
| Past Perfect Subjunctive | had split | had split | had split | had split | had split | had split |
| Imperative | split | Let′s split | split | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ đơn Của Split
-
Tra động Từ
-
Động Từ Bất Qui Tắc Split Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SPLIT
-
Quá Khứ Phân Từ Của Split
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Split Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Thì Quá Khứ đơn - Du Học AMEC
-
Split - Linh Vũ English
-
II. Passive Voice 1. They Split The Chores Equally. - All The House Chor
-
Nghĩa Của Từ Split - Từ điển Anh Việt - - Dictionary