Nghĩa Của Từ Store - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /stɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu (như) shop
    ( + of something) sự có nhiều, sự dồi dào
    a store of wisdom một kho khôn ngoan
    Sự dự trữ; khối lượng dự trữ
    to lay in store for winter dự trữ cho mùa đông
    Kho hàng
    Cửa hàng bách hoá
    a general store cửa hàng bách hoá tổng hợp
    ( số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp (cho một mục đích đặc biệt)
    military stores quân trang quân dụng dự trữ
    Bộ dự trữ (trong máy tính)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ( (thường) trong từ ghép) cửa hàng; cửa hiệu
    the drugstore cửa hàng dược phẩm the liquor store cửa hàng rượu
    ( định ngữ) dự trữ
    store cattle súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) store rice gạo dự trữ in store (for somebody/something) dự trữ; giữ sẵn để dùng (trong tương lai) to have something in store for somebody dành sẵn cho ai cái gì
    Sẽ tới trong tương lai; sắp xảy ra
    to set store by đánh giá cao to set (great/little/no/not much) store by something đánh giá store is no sore càng nhiều của càng tốt

    Ngoại động từ

    Tích trữ, để dành
    Cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho
    Cất giữ (cái gì có ích); trau dồi, bồi dưỡng
    to store one's mind trau dồi trí tuệ
    Chứa, đựng, tích
    to store energy tích năng lượng

    Hình Thái Từ

    • Ved : Stored
    • Ving: Storing

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giữ trong kho

    Toán & tin

    đưa vào bộ nhớ
    sự lưu lại

    Xây dựng

    bộ dự trữ (máy )
    bộ nhớ (máy)

    Điện lạnh

    bộ nhớ (ở máy tính)

    Điện

    bộ phận lưu trữ

    Kỹ thuật chung

    bảo quản ở kho
    bộ lưu trữ
    bộ nhớ
    bộ nhớ dữ liệu
    cất giữ
    chất kho
    lưu giữ
    lưu lại
    lưu trữ
    kho
    dự phòng
    backing store bộ nhớ dự phòng backup store lưu trữ dự phòng
    dự trữ
    nhà kho
    nhập kho
    nhớ
    lượng dự chữ
    sự cất giữ
    sự lưu trữ
    sự nhớ
    thiết bị nhớ
    SFU (store-and-forward unit) thiết bị nhớ và chuyển tiếp store-and forward unit (SFU/SU) thiết bị nhớ và chuyển tiếp
    tích trữ
    consumables store chỗ tích trữ thực phẩm

    Kinh tế

    bảo quản trong kho
    chất vào kho
    cho vào kho
    chứa
    store of value sự chứa giá trị (một chức năng của tiền tệ)
    cửa hàng
    affiliated store cửa hàng chi nhánh anti-chain-store taxes thuế chống cửa hàng chuỗi appointed store cửa hàng chỉ định appointed store cửa hàng đặc ước bantam store cửa hàng thực phẩm nhỏ bargain store cửa hàng giảm giá basement store cửa hàng dưới tầng hầm branch store cửa hàng chi nhánh cash store cửa hàng không chịu bán cash store cửa hàng mua bán tiền mặt cash-and-carry store cửa hàng tiền mặt tự chở catalogue store cửa hàng bán theo ca-ta-lô chain store chi nhánh (của cửa hàng lớn gồm nhiều chi nhánh) chain store cửa hàng chi nhánh chain store cửa hàng liên nhánh chain store advertising department phòng quảng cáo của cửa hàng chuỗi chain store system hệ thống cửa hàng chuỗi chain store warehouses các kho của cửa hàng chuỗi check writing facilities at store exits bàn viết séc (đặt tại quầy thu tiền của cửa hàng bán lẻ) clothing store cửa hàng may mặc co-operative shop (store) cửa hàng hợp tác co-operative store cửa hàng hợp tác company store cửa hàng công ty consignment store cửa hàng bán ký gửi convenience store cửa hàng tạp hóa convenience store cửa hàng tiện dụng convenience store cửa hàng tiện lợi conventional store cửa hàng thông thường cooperative department store cửa hàng bách hóa hợp tác corner store cửa hàng gần khu nhà ở cut-price store cửa hàng giảm giá department branch store cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa department store cửa hàng bách hóa department store cửa hàng tổng hợp discount store cửa hàng bán giá hạ do-it-yourself store cửa hàng bán hàng để tự làm dollar store cửa hàng (bán giá duy nhất) một đô-la drive-up store cửa hàng trong khoang lái drug store cửa hàng dược phẩm-tạp phẩm dry goods store cửa hàng tân phẩm ex store giá giao tại cửa hàng ex store tại cửa hàng experimental store cửa hàng thử nghiệm factory retailing store cửa hàng bán lẻ của hàng hóa flagship store cửa hàng kỳ hạn franchise store cửa hàng chuyên doanh độc quyền general merchandise store cửa hàng tạp hóa general store cửa hàng bách hóa general store cửa hàng tạp hóa hard store cửa hàng ngũ kim hardware store cửa hàng ngũ kim household appliance store cửa hàng đồ gia dụng household electrical appliances store cửa hàng điện gia dụng independent store cửa hàng độc lập industrial store cửa hàng phục vụ công nhân viên chức limited-line store cửa hàng bán mặt hàng hạn chế limited-line store cửa hàng chuyên doanh local discount store cửa hàng chiết khấu tại chỗ manufacturer's store cửa hàng của người chế tạo mass sale store cửa hàng bán số lượng lớn mom-and-pop store cửa hàng bán lẻ nhỏ multiple store cửa hàng chuỗi multiple store cửa hàng có nhiều chi nhánh multiple store cửa hàng nhiều chi nhánh multiple store (s) cửa hàng chuỗi multiple store (s) cửa hàng nhiều chi nhánh notion-store cửa hàng tạp hóa notion-store cửa hàng tạp hóa (bán kim chỉ, nút...) off-label store cửa hàng bán hàng không nhãn online book store cửa hàng sách trực tuyến parts store cửa hàng bán đồ phụ tùng prestige store cửa hàng có uy tín retail store cửa hàng bán lẻ sale at store bán hàng tại cửa hàng self-service store cửa hàng tự phục vụ sideline store cửa hàng có bán các mặt hàng phụ single-line store cửa hàng chuyên doanh single-line store cửa hàng một mặt hàng single-line store cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh stationery wholesale store cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm store brand nhãn hiệu của cửa hàng store brand nhãn hiệu cửa hàng store image hình ảnh cửa hàng textile store cửa hàng đồ dệt tourist commodity store cửa hàng đồ dùng du lịch toys store cửa hàng đồ chơi unit store cửa hàng đơn nhất unit store cửa hàng đơn nhất không có chi nhánh variety store cửa hàng tạp hóa voluntary chain store cửa hàng chuỗi tự nguyện warehouse store cửa hàng kho giá rẻ
    cửa hàng bách hóa
    cooperative department store cửa hàng bách hóa hợp tác
    cửa hàng bán buôn
    cửa hiệu
    loan store cửa hiệu cho vay mom-and-pop store cửa hiệu vợ chồng (mua bán) store door delivery sự giao hàng đến tận cửa hiệu
    cửa hiệu cho vào kho
    đựng
    gởi vào kho
    gửi vào kho
    nhà kho
    nơi dự trữ
    sự tồn trữ
    tàng trữ chứa
    tàng trữ, chứa
    tích trữ
    tồn kho (hàng hóa...)
    tồn trong kho
    tồn trữ
    trữ
    trữ, chứa, tồn trữ, lưu trữ (văn thư)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abundance , accumulation , backlog , cache , fount , fountain , fund , hoard , inventory , lode , lot , mine , nest egg * , plenty , plethora , provision , quantity , reserve , reservoir , savings , spring , stock , stockpile , treasure , wares , wealth , well , arsenal , bank , barn , box , conservatory , depository , depot , magazine , pantry , repository , stable , storehouse , storeroom , tank , treasury , vault , warehouse , boutique , chain store , convenience store , deli , department store , discount house , discount store , drugstore , emporium , five-and-dime , five-and-ten , grocery store , market , mart , outlet , shop , shopping center , showroom , specialty shop , stand , super * , superette , supermarket , nest egg , archive
    verb
    accumulate , amass , bank , bin , bottle , bury , cache , can , cumulate , deposit , freeze , garner , hide , hive , hoard , hutch , keep , keep in reserve , lay away , lay up * , lock away , lock up , mothball , pack , pack away , park , plant , put , put away , put by , put in storage , reserve , roll up , salt away * , save , save for rainy day , sock away , squirrel , stash , stock , stockpile , treasure , victual , warehouse , lay in , lay up , abundance , bind , boutique , collect , collection , commissary , deli , emporium , fund , gather , hold , house , husband , market , mart , outlet , pile , provide , provisions , replenish , repository , reserves , reservoir , resources , secure , shop , shoppe , showroom , stow , supermarket , supplies , supply , treasureup

    Từ trái nghĩa

    noun
    debt , need
    verb
    squander , use , waste Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Store »

    tác giả

    Admin, ho luan, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Store