Nghĩa Của Từ : Store | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: store Best translation match:
English Vietnamese
store * danh từ - sự có nhiều, sự dồi dào =a store of wisdom+ một kho khôn ngoan - dự trữ =to lay in store for winter+ dự trữ cho mùa đông - kho hàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu - (số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá - (số nhiều) hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp =military stores+ quân trang quân dụng dự trữ - (định ngữ) dự trữ =store cattle+ súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) =store rice+ gạo dự trữ !in store - có sẵn, có dự trữ sẵn =to have something in store for somebody+ dành sẵn cho ai cái gì !to set store by - đánh giá cao !to set no great store by - coi thường !store is no sore - càng nhiều của càng tốt * ngoại động từ - tích trữ, để dành - cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho - chứa, đựng, tích =to store energy+ tích năng lượng - trau dồi, bồi dưỡng =to store one's mind+ trau dồi trí tuệ
Probably related with:
English Vietnamese
store bán đồ ; chuẩn bị ; chứa ; chứng kiến ; cất ; cửa hiêu ; cửa hiệu bán ; cửa hiệu ; cửa hàng bán ; cửa hàng mà ; cửa hàng tạp hóa ; cửa hàng ; cửa hàng đồ ; cửa ; dành ; dẹp ; dự trữ ; giữ ; ha ; hiệu ; hoa lợi ; hàng bách hóa ; hàng bán ; hàng là ; hàng nhà mình ; hàng tạp hóa ; hàng ; hàng đó ; hàng được ; hàng ở ; kho lưu trữ ; kho tàng ; kho ; lưu lại ; lưu trữ ; lưu ; mua những ; nhà kho ; nhà ; nhớ ; phân loại ; phía trước ; quản ; tiêm ; tiệm này ; tiệm ; trữ ; tích trữ ; tương lai ; đó phân loại ; đô ; đồ dự trữ ; đồ ; đủ ; ở cửa ;
store chuẩn bị ; chứa ; cất ; cửa hiêu ; cửa hiệu ; cửa hàng bán ; cửa hàng mà ; cửa hàng tạp hóa ; cửa hàng ; cửa hàng đồ ; cửa ; dành ; dẹp ; dự trữ ; giữ ; ha ; ha ̀ ; hiệu ; hoa lợi ; hàng bách hóa ; hàng bán ; hàng là ; hàng nhà mình ; hàng tạp hóa ; hàng ; hàng đó ; hàng được ; hàng ở ; kho lưu trữ ; kho tàng ; kho ; lưu lại ; lưu trữ ; lưu ; mua những ; màng ; n vơ ; n vơ ́ ; nay ; nhà kho ; nhớ ; phân loại ; phía trước ; quản ; tiêm ; tiệm này ; tiệm ; trấn ; trữ ; tích trữ ; tương lai ; vơ ; vơ ́ ; vời ; đó phân loại ; đồ dự trữ ; đồ ; đủ ;
May be synonymous with:
English English
store; shop a mercantile establishment for the retail sale of goods or services
store; fund; stock a supply of something available for future use
store; computer memory; computer storage; memory; memory board; storage an electronic memory device
store; depot; entrepot; storage; storehouse a depository for goods
store; hive away; lay in; put in; salt away; stack away; stash away keep or lay aside for future use
May related with:
English Vietnamese
dime store * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền
store-room * danh từ - buồng kho
store-ship * danh từ - tàu lương thực, tàu hậu cần
capacitor store - (Tech) bộ trữ điện dung
computer store - (Tech) tiệm bán máy điện toán
computing store - (Tech) bộ trữ tính toán
store of value - (Econ) Tích trữ giá trị. + Một trong các chức năng của giá trị không giống như trong hệ thống hàng đổi hàng, tiền tệ cho phép của cải hay giá trị có thể tích trữ được.
chain-store * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trong một loạt cửa hàng giống nhau thuộc sở hữu của cùng mộtcông ty
department store - cửa hàng bách hóa tổng hợp
film-store - viện tư liệu phim
package-store * danh từ - môn bài bán rượu chai - cửa hàng bán rượu chai (không được uống tại chỗ)
re-store * ngoại động từ - lại tích trữ
store-bought * tính từ - làm sẵn ở tiệm (chứ không phải làm ở nhà); mua ở cửa hàng mang về
stored * tính từ - được tích trữ; bảo quản
storing * danh từ - sự cất giữ vào kho - (tin) sự ghi vào bộ nhớ
variety store * danh từ - tiệm tạp hoá
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Store