OPEN STORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
OPEN STORE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['əʊpən stɔːr]open store
['əʊpən stɔːr] mở cửa hàng
opening the storestore openingopen shopthe opening of shops
{-}
Phong cách/chủ đề:
Người nào không biết mỉm cười, chớ nên mở tiệm.They could teach English,sell in bar or open store for foreign tourists in Vietnam, tourist in Nha Trang.
Họ có thể dạy tiếng Anh,bán tại quầy bar hoặc mở cửa hàng cho khách du lịch nước ngoài tại Việt Nam, du lịch ở Nha Trang.For example, a‘walk around' stocktake done just prior to the MRP calculations can be a practical solution for a small inventory(especially if it is an“open store”.
Ví dụ: lượng hàng tồn kho' đi bộ xung quanh được thực hiện ngay trước khi tính toán MRP có thể là một giải pháp thiết thực cho hàng tồn kho nhỏ( đặc biệt nếu đó là" cửa hàng mở".Advisory and support trainee open store and find out client.
Hỗ trợ học viên khi mở cửa hàng và hỗ trợ tìm kiếm khách hàng..Com portal is the popularization of MetaTrader platforms, presentation and explanation of MetaTrader platforms functionality, particularly through employing them for certain portal services,such as monitoring, the open store of expert advisors, and Forex market statistics.
Com là phổ biến sàn giao dịch MetaTrader, giới thiệu và giải thích các chức năng của sàn giao dịch MetaTrader, đặc biệt là sử dụng các dịch vụ cổng thông tin cố định nhưkiểm soát, mở cửa hàng chuyên gia cố vấn và thống kê thị trường ngoại hối.Some people will merely offer you a chance, and if you open store if it isn't prepared, you may lose them.
Một số khách hàng sẽ chỉ cho bạn một cơ hội, và nếu bạn mở quán khi nó chưa sẵn sàng, bạn có thể mất điểm.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1233, Thời gian: 0.1826 ![]()
open stateopen structure

Tiếng anh-Tiếng việt
open store English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Open store trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
openđộng từmởngỏhởopendanh từopenstorecửa hànglưu trữstoredanh từstoretiệmkhoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Store
-
Store - Wiktionary Tiếng Việt
-
STORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Store In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Bản Dịch Của Store – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
STORE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Store - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của Store – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Store
-
DỊCH GO: Tiếng Anh Sang Việt 4+ - App Store
-
STORE – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - EXP.GG
-
Nghĩa Của Từ : Store | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'store' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh
-
IN MY STORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex