Store - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=store&oldid=2024592” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈstɔr/
| [ˈstɔr] |
Danh từ
store /ˈstɔr/
- Sự có nhiều, sự dồi dào. a store of wisdom — một kho khôn ngoan
- Dự trữ. to lay in store for winter — dự trữ cho mùa đông
- Kho hàng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cửa hàng, cửa hiệu.
- (Số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá.
- (Số nhiều) Hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp. military stores — quân trang quân dụng dự trữ
- (Định ngữ) Dự trữ. store cattle — súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) store rice — gạo dự trữ
Thành ngữ
- in store:
- Có sẵn, có dự trữ sẵn. to have something in store for somebody — dành sẵn cho ai cái gì
- to set store by: Đánh giá cao.
- to set no great store by: Coi thường.
- store is no sore: Càng nhiều của càng tốt.
Ngoại động từ
store ngoại động từ /ˈstɔr/
- Tích trữ, để dành.
- Cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho.
- Chứa, đựng, tích. to store energy — tích năng lượng
- Trau dồi, bồi dưỡng. to store one's mind — trau dồi trí tuệ
Chia động từ
store| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to store | |||||
| Phân từ hiện tại | storing | |||||
| Phân từ quá khứ | stored | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | store | store hoặc storest¹ | stores hoặc storeth¹ | store | store | store |
| Quá khứ | stored | stored hoặc storedst¹ | stored | stored | stored | stored |
| Tương lai | will/shall² store | will/shall store hoặc wilt/shalt¹ store | will/shall store | will/shall store | will/shall store | will/shall store |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | store | store hoặc storest¹ | store | store | store | store |
| Quá khứ | stored | stored | stored | stored | stored | stored |
| Tương lai | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store | were to store hoặc should store |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | store | — | let’s store | store | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “store”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /stɔʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| store/stɔʁ/ | stores/stɔʁ/ |
store gđ /stɔʁ/
- Bức sáo, bức mành, mành mành.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “store”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Store
-
STORE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Store In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
Bản Dịch Của Store – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
STORE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Store - Từ điển Anh - Việt
-
Bản Dịch Của Store – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Store
-
DỊCH GO: Tiếng Anh Sang Việt 4+ - App Store
-
STORE – Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - EXP.GG
-
Nghĩa Của Từ : Store | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'store' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Tên Các Loại Cửa Hàng Trong Tiếng Anh
-
IN MY STORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
OPEN STORE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex