Store - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstɔr/
Hoa Kỳ[ˈstɔr]

Danh từ

store /ˈstɔr/

  1. Sự có nhiều, sự dồi dào. a store of wisdom — một kho khôn ngoan
  2. Dự trữ. to lay in store for winter — dự trữ cho mùa đông
  3. Kho hàng.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cửa hàng, cửa hiệu.
  5. (Số nhiều) (the stores) cửa hàng bách hoá.
  6. (Số nhiều) Hàng tích trữ; đồ dự trữ; hàng để cung cấp. military stores — quân trang quân dụng dự trữ
  7. (Định ngữ) Dự trữ. store cattle — súc vật dự trữ (chưa đem ra vỗ béo) store rice — gạo dự trữ

Thành ngữ

  • in store:
    1. Có sẵn, có dự trữ sẵn. to have something in store for somebody — dành sẵn cho ai cái gì
  • to set store by: Đánh giá cao.
  • to set no great store by: Coi thường.
  • store is no sore: Càng nhiều của càng tốt.

Ngoại động từ

store ngoại động từ /ˈstɔr/

  1. Tích trữ, để dành.
  2. Cất trong kho, giữ trong kho, cho vào kho.
  3. Chứa, đựng, tích. to store energy — tích năng lượng
  4. Trau dồi, bồi dưỡng. to store one's mind — trau dồi trí tuệ

Chia động từ

store
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to store
Phân từ hiện tại storing
Phân từ quá khứ stored
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại store store hoặc storest¹ stores hoặc storeth¹ store store store
Quá khứ stored stored hoặc storedst¹ stored stored stored stored
Tương lai will/shall² store will/shall store hoặc wilt/shalt¹ store will/shall store will/shall store will/shall store will/shall store
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại store store hoặc storest¹ store store store store
Quá khứ stored stored stored stored stored stored
Tương lai were to store hoặc should store were to store hoặc should store were to store hoặc should store were to store hoặc should store were to store hoặc should store were to store hoặc should store
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại store let’s store store
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “store”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /stɔʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
store/stɔʁ/ stores/stɔʁ/

store /stɔʁ/

  1. Bức sáo, bức mành, mành mành.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “store”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=store&oldid=2024592” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục store 61 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Store