Nghĩa Của Từ Surge - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sə:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tràn; sự dâng (như) sóng
    Sự trào lên
    Sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..)
    Sóng, sóng cồn

    Nội động từ

    Dâng, tràn (như) sóng
    the surging tide nước triều đang dâng
    ( + up) trào lên
    anger surged (up) within him giận dữ trào lên trong lòng hắn
    Dấy lên, dâng lên (phong trào...)
    (hàng hải) lơi ra (thừng...)
    Quay tại chỗ (bánh xe)
    to surge forward lao tới

    hình thái từ

    • V-ing: surging
    • V-ed: surged

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dao động (số vòng quay của động cơ)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng lớn (hải dương học)
    sự trào lên đột ngột (dầu)
    sự vọt trào

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tình trạng không ổn định (nổ không đều)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đột biến điện
    surge protector bộ chống đột biến điện surge resistance bộ chống đột biến điện

    Nguồn khác

    • surge : Foldoc

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vọt tăng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng chuyển vị
    sóng tĩnh tiến

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    siêu dòng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng xung
    surge generator máy tạo sóng xung surge impedance trở kháng của sóng xung surge output trở kháng sóng (xung)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng vọt

    Giải thích VN: Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.

    power surge sự tăng vọt công suất power surge sự tăng vọt dòng điện

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dâng áp lực

    Giải thích EN: 1. a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.2. the highest pressure in a system.the highest pressure in a system.3. a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.

    Giải thích VN: 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.

    đột biến
    coupled surge đột biến do bị ghép mutual surge impedance trở kháng đột biến tương hỗ self-surge impedance trở kháng tự đột biến surge (vs) đột biến điện surge absorber máy hấp thụ đột biến surge generator máy phát xung đột biến surge protector bộ chống đột biến điện surge ratio tỷ số đột biến surge resistance bộ chống đột biến điện surge test thử nghiệm đột biến surge-impedance trở kháng đột biến
    làm tăng vọt
    làm vượt tràn
    sóng lũ
    sóng lừng
    sóng
    back surge sóng xoáy mutual surge impedance trở kháng sóng hỗ cảm self-surge impedance trở kháng sóng surge generator máy phát sóng xung (kích) surge generator máy tạo sóng xung surge impedance trở kháng của sóng xung surge output trở kháng sóng (xung) surge shaft giếng sóng cồn surge shaft giếng sóng rồi surge wave sóng cồn surge-proof electrolytic capacitor tụ điện hóa chống sóng xung
    sóng cồn
    surge shaft giếng sóng cồn
    sóng xung kích
    surge generator máy phát sóng xung (kích)
    sự dâng lên
    sự nhấp nhô
    sự rung động
    sự trào lên
    sự va đập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    billow , breaker , deluge , efflux , flood , flow , growth , gush , intensification , outpouring , rise , roll , surf , swell , upsurge , wave , current , drift , flux , rush , spate , stream , tide
    verb
    arise , billow , climb , deluge , eddy , flow , grow , gush , heave , mount , pour , ripple , rise , roll , sluice , stream , swell , swirl , tower , undulate , well forth , run , rush , well , tide , wave Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Surge »

    tác giả

    Admin, HR, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vọt Lên