Nghĩa Của Từ Zoom - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/zu:m/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng kêu vù vù (của máy bay...)
Sự phóng vọt lên
Nội động từ
Kêu vù vù
Phóng vọt lên (máy bay)
Ngoại động từ
zoom in, zoom out (nhiếp ảnh) phóng to, thu nhỏHình thái từ
- Ved : zoomed
- Ving: zooming
Chuyên ngành
Xây dựng
tiếng kêu vù vù, sự bay vọt lên(máy bay), kêu vù vù, bay vọt lên (máy bay)
Cơ - Điện tử
Sự bay vọt nhanh (máy bay), sự quét nhanh(camera)
Toán & tin
sự thu-phóng (của biểu diễn ảnh)
Điện
phóng ảnh
Giải thích VN: Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.
Kỹ thuật chung
phóng
audiovisual zoom phòng nghe-nhìn zoom box hộp phóng đại zoom button núm thu-phóng zoom in phóng to zoom lens ống kính thu phóng zoom out phóng to zoom picture ảnh thu-phóng zoom-in sự phóng đạiphóng đại
zoom box hộp phóng đại zoom-in sự phóng đạithu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
buzz , dart , dash , dive , flash , fly , hum , hurtle , outstrip , rip , rocket , rush , shoot , shoot up , skyrocket , speed , streak , surge , tear , whirl , whiz , zip * , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , flit , haste , hasten , hurry , hustle , pelt , race , run , sail , scoot , scour , sprint , trot , whisk , wing , zipTừ trái nghĩa
verb
decelerate , slow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Zoom »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vọt Lên
-
Vọt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vọt" - Là Gì?
-
Vọt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vọt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Vọt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'vọt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Surge - Từ điển Anh - Việt
-
Carlos Alcaraz, Ngôi Sao Quần Vợt đang Lên được Nhận Giải Thưởng ...
-
Do đó Kỳ Này Sẽ đề Cập đến Các Vấn đề Về Khối Lượng Giao Dịch Trên ...
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Cần Vọt Là Cái Gì?