Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    từ gợi tả tiếng khóc nhỏ kéo dài, vẻ ngậm ngùi như cố giấu, cố nén nỗi đau lòng
    sụt sùi khóc "Buồng riêng, riêng những sụt sùi, Nghĩ thân mà lại ngậm ngùi cho thân." (TKiều) Đồng nghĩa: sùi sụt
    từ gợi tả cảnh trời mưa nhỏ, rả rích, kéo dài
    mưa gió sụt sùi Đồng nghĩa: sập sùi, sùi sụt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%E1%BB%A5t_s%C3%B9i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sụt Sùi Khóc Nghĩa Là Gì