Từ điển Tiếng Việt "sùi Sụt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sùi sụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sùi sụt
- trgt 1. Nói khóc sướt mướt: Nghĩ tủi thân, chị ấy sùi sụt khóc; Khác gì ả Chức, chị Hằng, bến Ngân sùi sụt cung trăng chốc mòng (Chp). 2. Nói mưa rả rích kéo dài: Mưa sùi sụt cả đêm.
nđg. Như Sụt sùi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsùi sụt
sùi sụt- adj
- melting in tears lasting,long lasting, continual
Từ khóa » Sụt Sùi Khóc Nghĩa Là Gì
-
Sùi Sụt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "sụt Sùi" - Là Gì?
-
Sụt Sùi Nghĩa Là Gì?
-
KHÓC LÓC SỤT SÙI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khóc Sụt Sùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sùi Sụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khóc Sụt Sùi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sụt Sùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khóc Sụt Sùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky