Sùi Sụt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṳj˨˩ sṵʔt˨˩ | ʂuj˧˧ ʂṵk˨˨ | ʂuj˨˩ ʂuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuj˧˧ ʂut˨˨ | ʂuj˧˧ ʂṵt˨˨ |
Phó từ
[sửa]sùi sụt trgt.
- Nói khóc sướt mướt. Nghĩ tủi thân, chị ấy sùi sụt khóc. Khác gì ả. Chức, chị. Hằng, bến. Ngân sùi sụt cung trăng chốc mòng (ChpNếu bạn biết tên đầy đủ của Chp, thêm nó vào danh sách này.)
- Nói mưa rả rích kéo dài. Mưa sùi sụt cả đêm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sùi sụt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Phó từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Chỉ đến nguồn chưa biết
Từ khóa » Sụt Sùi Khóc Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sụt Sùi - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "sụt Sùi" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "sùi Sụt" - Là Gì?
-
Sụt Sùi Nghĩa Là Gì?
-
KHÓC LÓC SỤT SÙI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'khóc Sụt Sùi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sùi Sụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khóc Sụt Sùi Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sụt Sùi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khóc Sụt Sùi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky