Nghĩa Của Từ Sụt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    (khối đất đá) nứt vỡ và rơi thẳng xuống từng mảng, từng phần
    trần nhà bị sụt một mảng lũ lên to gây sụt, lở đất
    sa xuống chỗ sâu
    sụt hầm chông xe sụt xuống hố
    giảm xuống đến mức thấp hẳn
    giá xi măng sụt xuống đột ngột giờ cao điểm, điện thế sụt hẳn Đồng nghĩa: sút Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%E1%BB%A5t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sụt Là Gì