Sụt Sịt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sṵʔt˨˩ sḭʔt˨˩ | ʂṵk˨˨ ʂḭt˨˨ | ʂuk˨˩˨ ʂɨt˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂut˨˨ ʂit˨˨ | ʂṵt˨˨ ʂḭt˨˨ | ||
Định nghĩa
sụt sịt
- Tiếng thở mạnh khi mũi có nước. Sụt sịt mũi. Khóc sụt sịt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sụt sịt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Sụt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sụt - Từ điển Việt
-
Sụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sụt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sụt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "sụt" - Là Gì?
-
SỤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Sụt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sụt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Những Nguyên Nhân Thường Dẫn đến Sụt Cân Nhanh Nhất | Medlatec
-
Sụt Cân Nhanh: Triệu Chứng Báo Hiệu Bệnh Gì? Tìm Hiểu Ngay!
-
Sụt Lún – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sụt Giảm điện áp Là Gì? Cách Tối đa Hóa Hiệu Quả Của Hệ Thống
-
Khó Ngủ Kèm Sụt Cân Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | Vinmec
-
Mất Ngủ Sụt Cân Là Bệnh Gì, Cải Thiện Như Thế Nào? | TCI Hospital