Từ điển Tiếng Việt "sụt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"sụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sụt
- đg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.
nđg.1. Nứt vỡ, rơi thẳng xuống từng mảng. Trần nhà bị sụt một mảng. 2. Sà xuống chỗ sâu. Sụt hầm chông. Sụt bùn. 3. Giảm xuống đến mức thấp. Điện thế sụt hẳn xuống.xem thêm: sạt, lở, sụt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhsụt
sụt- verb
- to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease
collapse |
drop |
fall |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
lower |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sụt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sụt - Từ điển Việt
-
Sụt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'sụt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sụt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sụt Sịt - Wiktionary Tiếng Việt
-
SỤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Sụt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sụt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Chickgolden
-
Những Nguyên Nhân Thường Dẫn đến Sụt Cân Nhanh Nhất | Medlatec
-
Sụt Cân Nhanh: Triệu Chứng Báo Hiệu Bệnh Gì? Tìm Hiểu Ngay!
-
Sụt Lún – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sụt Giảm điện áp Là Gì? Cách Tối đa Hóa Hiệu Quả Của Hệ Thống
-
Khó Ngủ Kèm Sụt Cân Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? | Vinmec
-
Mất Ngủ Sụt Cân Là Bệnh Gì, Cải Thiện Như Thế Nào? | TCI Hospital