Từ điển Tiếng Việt "sụt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"sụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sụt

- đg. 1. Sa xuống : Chống hầm cho chắc kẻo sụt. 2. Giảm xuống : Giá hàng sụt.

nđg.1. Nứt vỡ, rơi thẳng xuống từng mảng. Trần nhà bị sụt một mảng. 2. Sà xuống chỗ sâu. Sụt hầm chông. Sụt bùn. 3. Giảm xuống đến mức thấp. Điện thế sụt hẳn xuống.

xem thêm: sạt, lở, sụt

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sụt

sụt
  • verb
    • to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease
collapse
  • cấu trúc sụt lở: collapse structure
  • độ lún sụt: collapse
  • độ lún sụt tăng dần: progressive collapse
  • sự phá hủy do lún sụt: induced collapse demolition
  • sự sụt: collapse
  • sự sụt lở: collapse
  • drop
  • điện áp sụt: drop voltage
  • điện thế sụt: potential drop
  • độ sụt: drop
  • độ sụt áp: voltage drop
  • độ sụt áp anôt: anode drop
  • độ sụt áp catốt: cathode drop
  • độ sụt áp đường dây: line drop
  • độ sụt áp ngắn mạch: impedance drop
  • độ sụt áp tiếp xúc: contact drop
  • độ sụt điện áp: drop of potential
  • độ sụt điện áp: line drop
  • độ sụt điện áp: potential drop
  • độ sụt điện thế: potential drop
  • độ sụt điện thế: drop of potential
  • độ sụt mức: level drop
  • độ sụt thế: potential drop
  • độ sụt thế (ở một mạch điện): potential drop
  • độ sụt thế ômíc: ohmic drop
  • đường cong độ sụt: drop down curve
  • làm sụt: drop
  • phương pháp tỉ số sụt thế năng: potential drop ratio method
  • sự sụt: drop
  • sự sụt áp: voltage drop
  • sự sụt áp: drop in voltage
  • sự sụt áp bão hòa: saturation pressure drop
  • sự sụt áp do ma sát: friction pressure drop
  • sự sụt áp lực: pressure drop
  • sự sụt áp lưới: drop in voltage
  • sự sụt áp suất: pressure drop
  • sự sụt áp thuần trở: resistance drop
  • sự sụt điện áp: potential drop
  • sự sụt điện áp: voltage drop
  • sự sụt điện thế: voltage drop
  • sự sụt dòng: current drop
  • sự sụt nhiệt độ bão hòa: saturation temperature drop
  • sự sụt thế thuần trở: ohmic drop
  • sụt áp anôt: anode drop
  • sụt áp bão hòa: saturation pressure drop
  • sụt áp catôt: cathode drop
  • sụt áp điện trở: resistance drop
  • sụt áp đường dây: line drop
  • sụt áp do trở kháng: impedance drop
  • sụt áp hồ quang: arc drop
  • sụt áp ở điện cực: electrode drop
  • sụt áp suất trong ống xoắn: grid pressure drop
  • sụt áp thuận: forward drop
  • sụt áp trên điện trở: resistance drop
  • sụt điện thế: potential drop
  • sụt nhiệt độ: temperature drop
  • sụt nhiệt độ bão hòa: saturation temperature drop
  • sụt thế: potential drop
  • sụt thế IR: IR drop
  • tỉ số sụt thế: potential drop ratio
  • fall
  • độ sụt: fall
  • độ sụt áp cảm ứng: inductive fall
  • độ sụt tần số: frequency fall
  • góc sụt lở: angle of fall
  • làm sụt lở: fall
  • sự đá sụt lở: rock fall
  • sự sụt: fall
  • sự sụt áp: fall in voltage
  • sự sụt cột áp: head fall
  • sự sụt đất: earth fall
  • sự sụt lở đá: rack fall
  • sự sụt lở đá: earth fall
  • sự sụt lở đất đá: rock fall
  • sự sụt lở nén: fall of ground
  • sự sụt lở nền đất: fall of ground
  • sụt áp âm cực: cathode fall
  • sụt áp lưới: fall in voltage
  • sụt lở nền: fall of ground
  • sụt mái: roof fall
  • bê tông đọ sụt không
    no-slump concrete
    bê tông độ sụt bé
    low-slump concrete
    bê tông độ sụt không
    no-slump concrete
    bờ biển sụt võng
    depressed shoreline
    bờ sụt
    accretion coast
    bộ hàn đặc tính sụt
    drooping-characteristic welding set
    cánh sụt
    down (cast) side
    cánh sụt
    dropped side
    chiều dày (lớp) đất lún sụt
    subsiding soil depth
    chỗ sụt
    swallow-hole
    chỗ sụt lở
    point of failure
    công tắc chọn độ sụt
    dip selector switch
    đá sụt lở
    shifting stone
    đất sụt
    dump
    đất sụt
    earthwork slip
    đất sụt
    eboulement
    đất sụt
    muck
    đất sụt
    spoil bank
    đất sụt
    subsiding soil
    đất sụt lún
    sinking soil
    đất sụt lún
    soil susceptible to setting
    đê bảo vệ (chống sụt lở)
    retaining dike
    đê bảo vệ chống sụt lở
    avalanche protection dyke
    điện áp sụt
    drop-out voltage
    điện trở làm sụt điện áp
    voltage dropping resistor
    điện trở sụt (áp)
    dropping resistor
    điểm sụt
    sinking point
    lower
    chưa sụt khí
    uncarbonated
    hạ sụt giảm
    sag
    hạ, giảm, sụt
    knock-down
    hàng sụt giá trong những ngày đầu tuần
    early week specials
    khả năng sụt giá
    downside
    khả năng sụt giá
    downside factor
    khả năng sụt giá
    downside potential
    làm cho giá sụt mạnh
    hammer the market
    làm sụt giá
    cheapen
    lô do hàng trữ sụt giá
    loss on inventory valuation
    lỗ do sụt giá
    loss from falling price
    rủi ro sụt giá
    downside risk
    sự sụt giá
    break
    sự sụt giá
    sagging of prices
    sự sụt giá bất thình lình
    slump
    sự sụt giá của đồng Yên Nhật
    yen's-plummet
    sự sụt giá của kho hàng
    stock depreciation
    sự sụt giá hàng trong kho
    stock depreciation
    sự sụt giá mạnh
    slump in prices
    sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
    slump in the pound
    sự sụt giá tiền tệ
    currency depreciation
    sự sụt giảm giá xuất khẩu
    decline in export price
    sự sụt giảm hiệu quả kinh tế
    decline in economic efficiency
    sự sụt giảm nghiêm trọng trên thị trường
    sliding trend
    sự sụt giảm nhất thời
    temporary diminution
    sự sụt giảm sức mua của đồng đô-la
    decline in dollar purchasing power
    sự sụt lở
    rolling
    sự sụt mạnh
    plunge
    sự sụt mạnh
    slump
    sự sụt mạnh (giá cả, giá tiền tệ)
    slump

    Từ khóa » Sụt Là Gì