Nghĩa Của Từ Tester - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´testə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thử; máy thử
    Màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
    tester bed giường có màn treo

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dụng cụ thử, giá thử, thiết bị thử, máy thử

    Toán & tin

    (máy tính ) dụng cụ thử

    Xây dựng

    màn treo (trên chỗ ngồi)

    Điện tử & viễn thông

    bộ thử

    Điện

    bút thử điện

    Đo lường & điều khiển

    người thử

    Điện lạnh

    dụng cụ thử

    Kỹ thuật chung

    bộ kiểm tra
    magnetic tape tester bộ kiểm tra băng từ phase tester bộ kiểm tra pha pole tester bộ kiểm tra cực
    căn lá
    người làm thí nghiệm
    đầu đo
    dụng cụ thí nghiệm
    acrylic tester dụng cụ thí nghiệm acrylic
    giá thử
    máy kiểm tra
    battery tester máy kiểm tra bình điện coil tester máy kiểm tra bôbin insulation tester máy kiểm tra cách điện isolation tester máy kiểm tra cách điện polarity tester máy kiểm tra cực tính spark gap coil tester máy kiểm tra bôbin
    máy thử
    máy thử nghiệm

    Kinh tế

    dụng cụ thử nghiệm
    người làm trắc nghiệm
    người kiểm tra
    viên giám khảo
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tester »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Tester