"tester" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tester Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

['testə]

ongười làm thí nghiệm; dụng cụ thí nghiệm; thiết bị thử

Nhân viên của công ty dịch vụ có nhiệm vụ giám sát các thao tác thử vỉa.

§Abel closed tester : dụng cụ thử Abel kín (xác định điểm bốc cháy)

§ASTM Pensky-Martens closed tester : dụng cụ thử Pensky Martens kín theo phương pháp của hội kiểm nghiệm vật liệu Mỹ (xác định điểm bốc cháy)

§Brinell hardness tester : máy thử độ cứng Brinell

§cable fault tester : máy dò chỗ hỏng của cáp

§casing tester : thiết bị kiểm tra ống chống

§Cleveland open-cup tester : thiết bị thử bình hở Cleveland (xác định điểm bốc cháy nhiên liệu)

§closed tester : dụng cụ thử kín

§dead weight tester : dụng cụ thử kiểu đối trọng

§Elliott tester : dụng cụ thử bình kín Elliott (xác định điểm bốc cháy của dầu)

§Faville-Levally tester : máy Faville-Levally (thử dầu ở áp suất siêu cao)

§formation tester : thiết bị thử thành hệ

§Halliburtion retrievable valve tester : bộ thử Halliburtion có van thu hồi được

§hardness tester : dụng cụ thử độ cứng

§Hess tester : dụng cụ Hess (xác định hàm lượng cacbua thơm trong dầu mỏ)

§Manus tester : dụng cụ thử Manus (xác định điểm bốc cháy của dầu mỏ)

§open cut tester : dụng cụ thử bình hở

§Pensky-Martens closed tester : dụng cụ thử Pensky-Martens (xác định điểm bốc cháy)

§Rockwell hardness tester : máy thử độ cứng Rockwell

§SAE esp. lubricant tester : máy thử các chất bôi trơn ở trạng thái siêu áp của hội kỹ sư xe hơi Mỹ

§side tester : dụng cụ lấy mẫu lõi bên (giếng khoan)

§straddle tester : packe kép để thử các tầng giữa

§Timken lubricant tester : máy Timken thử dầu siêu áp

§well tester : dụng cụ thử giếng khoan

§wire line formation tester : dụng cụ thử thành hệ bằng dây cáp

Từ khóa » Dịch Nghĩa Từ Tester