Nghĩa Của Từ Than Mỡ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
than đá chứa nhiều chất bốc, cháy có ngọn lửa dài, có thể chưng thành than cốc.
Đồng nghĩa: than béo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Than_m%E1%BB%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Than Mỡ Tiếng Anh
-
Than Bitum – Wikipedia Tiếng Việt
-
Than Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "than Mỡ" - Là Gì?
-
Than Mỡ
-
"cốc Than Mỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Than Cốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
THAN CỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giám định Than Mỡ - IMI
-
Than Tiêu Chuẩn Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Than Núi Béo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Than
-
Công Nghiệp Khai Thác Than Trên Thế Giới - - Vinacomin