Than Cốc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "than cốc" thành Tiếng Anh
coke, coke là các bản dịch hàng đầu của "than cốc" thành Tiếng Anh.
than cốc + Thêm bản dịch Thêm than cốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coke
nounTại một quán cà phê, uống cà phê thay vì than cốc hoặc nước trái cây.
At a cafe, drink coffee instead of coke or juice.
wiki
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " than cốc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Than cốc + Thêm bản dịch Thêm Than cốcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
coke
verb nounfuel
Tại một quán cà phê, uống cà phê thay vì than cốc hoặc nước trái cây.
At a cafe, drink coffee instead of coke or juice.
wikidata
Bản dịch "than cốc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Than Mỡ Tiếng Anh
-
Than Bitum – Wikipedia Tiếng Việt
-
Than Cốc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "than Mỡ" - Là Gì?
-
Than Mỡ
-
"cốc Than Mỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THAN CỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Than Mỡ - Từ điển Việt
-
Giám định Than Mỡ - IMI
-
Than Tiêu Chuẩn Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Than Núi Béo
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Than
-
Công Nghiệp Khai Thác Than Trên Thế Giới - - Vinacomin