Nghĩa Của Từ Thượt - Từ điển Việt - Pháp
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Raidement allongé ; raidement.
Mặt dài thượt visage raidement allongé ; Nằm thượt ra giường s'étendre raidement sur le lit thườn thượt bruit de soupir thườn thượt (redoublement ; avec nuance de réitération). Thở dài thườn thượt ��pousser soupir sur soupir. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_fr/Th%C6%B0%E1%BB%A3t »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thượt
-
Thượt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thườn Thượt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt Thượt" - Là Gì?
-
Thượt Là Gì, Nghĩa Của Từ Thượt | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thượt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thượt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Thượt - Từ điển Hán Nôm
-
Definition Of Thượt - VDict
-
Thượt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Thậm Thượt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thượt Thượt Là Gì
-
'dài Thườn Thượt': NAVER Từ điển Hàn-Việt