Tra Từ: Thượt - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
𤻬
Có 3 kết quả:
碩 thượt • 絬 thượt • 𤻬 thượt1/3
碩thượt [thạc]
U+78A9, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
lượt thượtTự hình 4

Dị thể 1
硕Không hiện chữ?
絬thượt
U+7D6C, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dài thượtTự hình 2
𤻬 thượt
U+24EEC, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thượt mặt ra, ngồi thượt raTừ khóa » Thượt
-
Thượt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thườn Thượt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "thượt Thượt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Thượt - Từ điển Việt - Pháp
-
Thượt Là Gì, Nghĩa Của Từ Thượt | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Thượt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'thượt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Thượt - VDict
-
Thượt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Thậm Thượt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thượt Thượt Là Gì
-
'dài Thườn Thượt': NAVER Từ điển Hàn-Việt