Nghĩa Của Từ Thuỷ Sản - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
sản vật ở dưới nước, có giá trị kinh tế như cá, tôm, hải sâm, rau câu, v.v. (nói khái quát)
khai thác và đánh bắt thuỷ sản Đồng nghĩa: hải sản Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thu%E1%BB%B7_s%E1%BA%A3n »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thủy Sản Nghĩa Là Gì
-
Thủy Sản – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thuỷ Sản" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "thủy Sản" - Là Gì?
-
Thủy Sản Và Hải Sản Khác Nhau Như Thế Nào? Các Loại Thủy, Hải Sản
-
Thủy Sản Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Thủy Sản Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"Ngành Thuỷ Sản" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản Là Gì?
-
Giống Thủy Sản Là Gì? Điều Kiện đầu Tư Sản Xuất Giống Thủy Sản?
-
[PDF] Luật Thủy Sản.pdf
-
Thức ăn Thủy Sản Là Gì? Các Loại Thức ăn Thủy Sản Phổ Biến?
-
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Tổ Chức, Cá Nhân Khai Thác Thủy Sản?
-
Xu Hướng Thị Trường Thủy Sản Bắc Âu - Bộ Công Thương