Nghĩa Của Từ Toàn Cảnh - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
toàn bộ nói chung những sự vật, hiện tượng có thể bao quát nhìn thấy được ở một nơi, một lúc nào đó
ảnh chụp toàn cảnh sân vận động Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/To%C3%A0n_c%E1%BA%A3nh »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Toàn Cảnh Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Panorama - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'toàn Cảnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "toàn Cảnh" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Toàn Cảnh Là Gì
-
Toàn Cảnh
-
Toàn Cảnh Nghĩa Là Gì?
-
TOÀN CẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bức Tranh Toàn Cảnh Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Ý Nghĩa Của Panorama Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary