Từ điển Việt Anh "toàn Cảnh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"toàn cảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

toàn cảnh

Lĩnh vực: xây dựng
general view
  • dạng toàn cảnh: general view
  • panorama
  • bức vẽ toàn cảnh: panorama
  • kính tiềm vọng toàn cảnh: panorama periscope
  • sân khấu toàn cảnh: panorama stage
  • toàn cảnh thành phố: city panorama
  • bức ảnh chụp toàn cảnh
    panoramic photograph
    bức vẽ toàn cảnh
    panoramic view
    kính toàn cảnh
    panoramic lens
    máy ảnh chụp toàn cảnh
    panoramic camera
    máy quay toàn cảnh
    panoramic camera
    máy thu toàn cảnh
    panoramic receiver
    màn hình hiện toàn cảnh
    panoramic display screen
    môđun hiện hình toàn cảnh
    panoramic display module
    môđun hiện thể toàn cảnh
    panoramic display module
    môđun hiện thị toàn cảnh
    panoramic display module
    ống kính toàn cảnh
    wide-angle lens
    phép chụp ảnh toàn cảnh
    panoramic photography
    rạp chiếu phim toàn cảnh
    cinerama theater
    rađa toàn cảnh
    panoramic radar
    sự chụp toàn cảnh
    long shot
    sự quay phim toàn cảnh
    extreme long shot
    tầm nhìn toàn cảnh
    panoramic view
    vista
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    toàn cảnh

    hd. Trọn cả cảnh, tất cả những gì thấy được ở một nơi nào, vào một lúc. Trên màn ảnh hiện lên toàn cảnh công trường.

    Từ khóa » Toàn Cảnh Là Gì Từ điển