Từ điển Việt Anh "toàn Cảnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"toàn cảnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
toàn cảnh
Lĩnh vực: xây dựng |
general view |
panorama |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
vista |
toàn cảnh
hd. Trọn cả cảnh, tất cả những gì thấy được ở một nơi nào, vào một lúc. Trên màn ảnh hiện lên toàn cảnh công trường.Từ khóa » Toàn Cảnh Là Gì Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Toàn Cảnh - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Panorama - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
'toàn Cảnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Toàn Cảnh Là Gì
-
Toàn Cảnh
-
Toàn Cảnh Nghĩa Là Gì?
-
TOÀN CẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Bức Tranh Toàn Cảnh Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Toàn Cảnh Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Ý Nghĩa Của Panorama Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary