Nghĩa Của Từ Ton - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tons
(viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)
long ton; gross ton tấn Anh ( 1016 kg) metric ton tấn ( 1000 kg) short ton; net ton tấn Mỹ ( 907, 2 kg)Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)
(hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)
(hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)
( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn
tons of people rất nhiều người I have asked him tons of times tôi đã hỏi nó rất nhiều lần(nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh
do a/the ton lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ hoặc nhanh hơn come down on somebody like a ton of bricks (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lựcChuyên ngành
Xây dựng
tấn, ton (đơn vị trọng tải của tàu bè)
Cơ - Điện tử
Tấn (đơn vị đo khối lượng)
Điện lạnh
tấn Anh (1, 016 tấn)
tấn Mỹ (0, 907 tấn)
Kỹ thuật chung
tôn lạnh
tấn dài
tấn hệ mét
tấn lạnh
tấn thô
Kinh tế
$100 triệu
Giải thích VN: Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.
tấn
Tấn (=2204, 6 Ib)
tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ton »Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tons Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Ton Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Tonne Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tons Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"tons" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tons Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ton - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tons Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tons' Trong Từ điển Lạc Việt
-
TON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TONS Là Gì? -định Nghĩa TONS | Viết Tắt Finder
-
Tons Tiếng Anh Là Gì?
-
Tấn Thiếu – Wikipedia Tiếng Việt
-
PHÂN BIỆT: Ton Và Tonne; Centre Và... - Tiếng Anh Du Học | Facebook
-
"A Ton Of" Và "tons Of" Có Nghĩa Giống Nhau Không? | RedKiwi
-
'ton|tons' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh